Bước tới nội dung

byssinosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbɪ.sə.ˈnoʊ.səs/

Danh từ

[sửa]

byssinosis /ˌbɪ.sə.ˈnoʊ.səs/ (Số nhiều: byssinoses)

  1. (Y học) Bệnh phổi nhiễm bụi bông.

Tham khảo

[sửa]