bài giảng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̤ːj˨˩ za̰ːŋ˧˩˧ | ɓaːj˧˧ jaːŋ˧˩˨ | ɓaːj˨˩ jaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːj˧˧ ɟaːŋ˧˩ | ɓaːj˧˧ ɟa̰ːʔŋ˧˩ |
Danh từ
[sửa]bài giảng
- Bài dạy của thầy, cô giáo.
- Bài giảng của cô giáo rất dễ hiểu.
- Bài giải thích kinh của một nhà tôn giáo.
- Bài giảng của linh mục.