Bước tới nội dung

bào quan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ːw˨˩ kwaːn˧˧ɓaːw˧˧ kwaːŋ˧˥ɓaːw˨˩ waːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˧ kwaːn˧˥ɓaːw˧˧ kwaːn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bào quan

  1. Thành phần cấu trúc hợp thành tế bào.