bạn lòng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːʔn˨˩ la̤wŋ˨˩ | ɓa̰ːŋ˨˨ lawŋ˧˧ | ɓaːŋ˨˩˨ lawŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˨˨ lawŋ˧˧ | ɓa̰ːn˨˨ lawŋ˧˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]bạn lòng
- Bạn tâm tình; thường dùng để chỉ người yêu.
Tham khảo
[sửa]- "bạn lòng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)