cá kình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˥ kï̤ŋ˨˩ka̰ː˩˧ kïn˧˧kaː˧˥ kɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˩˩ kïŋ˧˧ka̰ː˩˧ kïŋ˧˧

Danh từ[sửa]

cá kình

  1. Cách gói khác của cá voi.