Bước tới nội dung

cérébral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.ʁe.bʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cérébral
/se.ʁe.bʁal/
cérébraux
/se.ʁe.bʁɔ/
Giống cái cérébrale
/se.ʁe.bʁal/
cérébrales
/se.ʁe.bʁal/

cérébral /se.ʁe.bʁal/

  1. Xem cerveau
    Artère cérébral — động mạch não
  2. Xem cerveau
    Activité cérébrale — hoạt động trí óc

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cérébral
/se.ʁe.bʁal/
cérébral
/se.ʁe.bʁal/

cérébral /se.ʁe.bʁal/

  1. Người sống chủ yếu bằng lý trí.

Tham khảo

[sửa]