Bước tới nội dung
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
cò chào
- gáy (súc vật).
- cò chào mu ― gáy lợn
- nựa cò chào ― thịt gáy
Tham khảo[sửa]
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
-