Bước tới nội dung

cầu mắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kə̤w˨˩ mat˧˥kəw˧˧ ma̰k˩˧kəw˨˩ mak˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kəw˧˧ mat˩˩kəw˧˧ ma̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

cầu mắt

  1. Xem nhãn cầu

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam