Bước tới nội dung

ca pốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˧ pot˧˥kaː˧˥ po̰k˩˧kaː˧˧ pok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˥ pot˩˩kaː˧˥˧ po̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

ca pốt

  1. Như bao cao su