cab-rank

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæb.ˈræŋk/

Danh từ[sửa]

cab-rank /ˈkæb.ˈræŋk/

  1. Dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách.

Tham khảo[sửa]