Bước tới nội dung

cab-stand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæb.ˈstænd/

Danh từ

[sửa]

cab-stand /ˈkæb.ˈstænd/

  1. Bến xe tắc xi; bến xe ngựa.

Tham khảo

[sửa]