cachectique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.ʃɛk.tik/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực cachectique
/ka.ʃɛk.tik/
cachectiques
/ka.ʃɛk.tik/
Giống cái cachectique
/ka.ʃɛk.tik/
cachectiques
/ka.ʃɛk.tik/

cachectique /ka.ʃɛk.tik/

  1. (Y học) Suy mòn.

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít cachectique
/ka.ʃɛk.tik/
cachectiques
/ka.ʃɛk.tik/
Số nhiều cachectique
/ka.ʃɛk.tik/
cachectiques
/ka.ʃɛk.tik/

cachectique /ka.ʃɛk.tik/

  1. (Y học) Người bị suy mòn.

Tham khảo[sửa]