Bước tới nội dung

cahoot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈhuːt/

Danh từ

[sửa]

cahoot /kə.ˈhuːt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự chung nhau
  2. sự thông lưng
  3. sự ngoắc ngoặc.
    to go cahoots — chung phần với nhau hưởng đều; cùng chia đều
    in cahoots — thông lưng với nhau, ngoắc ngoặc

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)