Bước tới nội dung

calculating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæl.kjə.ˌleɪ.tiɳ/

Động từ

[sửa]

calculating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "calculate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

calculating /ˈkæl.kjə.ˌleɪ.tiɳ/

  1. Thận trọng, có đắn đo suy nghĩ.
  2. Tính toán hơn thiệt.

Tham khảo

[sửa]