calculating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæl.kjə.ˌleɪ.tiɳ/

Động từ[sửa]

calculating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "calculate" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

calculating /ˈkæl.kjə.ˌleɪ.tiɳ/

  1. Thận trọng, có đắn đo suy nghĩ.
  2. Tính toán hơn thiệt.

Tham khảo[sửa]