calculating

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæl.kjə.ˌleɪ.tiɳ/

Động từ[sửa]

calculating

  1. Phân từ hiện tại của calculate

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

calculating /ˈkæl.kjə.ˌleɪ.tiɳ/

  1. Thận trọng, có đắn đo suy nghĩ.
  2. Tính toán hơn thiệt.

Tham khảo[sửa]