calculate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæl.kjə.ˌleɪt/

Động từ[sửa]

calculate /ˈkæl.kjə.ˌleɪt/

  1. Tính, tính toán.
  2. Tính trước, suy tính, dự tính.
    this action had been calculated — hành động này có suy tính trước
  3. Sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp.
  4. (+ on, upon) Trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào.
    we can't calculate upon having fine weather for our holidays — chúng ta không thể trông mong là thời tiết sẽ tốt trong dịp nghỉ của chúng ta
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cho rằng, tin rằng, tưởng rằng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)