Bước tới nội dung

calefactory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkæ.lə.ˈfæk.tə.ri/

Tính từ

[sửa]

calefactory /ˌkæ.lə.ˈfæk.tə.ri/

  1. Làm ấm, làm nóng, sinh ra sức nóng.

Danh từ

[sửa]

calefactory /ˌkæ.lə.ˈfæk.tə.ri/

  1. Phòng sưởi (ở tu viện).

Tham khảo

[sửa]