Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
calk
- Mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày... ).
Ngoại động từ[sửa]
calk ngoại động từ
- Đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày... ).
Ngoại động từ[sửa]
calk ngoại động từ
- Đồ lại, can.
Ngoại động từ[sửa]
calk ngoại động từ
- (Như) Caulk.
Tham khảo[sửa]
-