Bước tới nội dung

call-girl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔl.ˈɡɜː.əl/

Danh từ

[sửa]

call-girl /ˈkɔl.ˈɡɜː.əl/

  1. Gái điếm (thường hẹn bằng dây nói).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kal.ɡœʁl/

Danh từ

[sửa]

call-girl gc /kal.ɡœʁl/

  1. Gái điếm gọi về nhà (qua dây nói).

Tham khảo

[sửa]