call-girl
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔl.ˈɡɜː.əl/
Danh từ
[sửa]call-girl /ˈkɔl.ˈɡɜː.əl/
- Gái điếm (thường hẹn bằng dây nói).
Tham khảo
[sửa]- "call-girl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kal.ɡœʁl/
Danh từ
[sửa]call-girl gc /kal.ɡœʁl/
Tham khảo
[sửa]- "call-girl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)