Bước tới nội dung

call-loan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔl.ˈloʊn/

Danh từ

[sửa]

call-loan /ˈkɔl.ˈloʊn/

  1. Tiền cho mượn trả lúc nào người cho mượn muốn.

Tham khảo

[sửa]