call-up paper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

call-up paper (số nhiều call-up papers)

  1. Giấy báo trúng nghĩa vụ quan sư hoặc đỗ học hiệu nào..
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)