calving
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkæ.viɳ/
Động từ[sửa]
calving
Chia động từ[sửa]
calve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to calve | |||||
Phân từ hiện tại | calving | |||||
Phân từ quá khứ | calved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | calve | calve hoặc calvest¹ | calves hoặc calveth¹ | calve | calve | calve |
Quá khứ | calved | calved hoặc calvedst¹ | calved | calved | calved | calved |
Tương lai | will/shall² calve | will/shall calve hoặc wilt/shalt¹ calve | will/shall calve | will/shall calve | will/shall calve | will/shall calve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | calve | calve hoặc calvest¹ | calve | calve | calve | calve |
Quá khứ | calved | calved | calved | calved | calved | calved |
Tương lai | were to calve hoặc should calve | were to calve hoặc should calve | were to calve hoặc should calve | were to calve hoặc should calve | were to calve hoặc should calve | were to calve hoặc should calve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | calve | — | let’s calve | calve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
calving /ˈkæ.viɳ/
- Sự đẻ (bò).
Tham khảo[sửa]
- "calving". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)