calve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

calve /ˈkæv/

  1. Đẻ con (bò cái).
  2. Vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]