Bước tới nội dung

camera-man

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæm.rə.ˈmæn/

Danh từ

[sửa]

camera-man /ˈkæm.rə.ˈmæn/

  1. Người chụp ảnh; phóng viên nhiếp ảnh.
  2. Nhà quay phim.

Tham khảo

[sửa]