cameraman
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌmæn/
Danh từ
[sửa]cameraman /.ˌmæn/
Tham khảo
[sửa]- "cameraman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.me.ʁa.man/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cameraman /ka.me.ʁa.man/ |
cameramen /ka.me.ʁa.mɛn/ |
cameraman gđ /ka.me.ʁa.man/
Tham khảo
[sửa]- "cameraman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)