campanile
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌkæm.pə.ˈni.li/
Danh từ
campanile /ˌkæm.pə.ˈni.li/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “campanile”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɑ̃.pa.nil/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| campanile /kɑ̃.pa.nil/ |
campaniles /kɑ̃.pa.nil/ |
campanile gđ /kɑ̃.pa.nil/
- (Kiến trúc) Gác chuông.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “campanile”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)