campanology

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Latinh campana (chuông) và tiếng Anh -ology, từ -logy, từ tiếng Latinh -logia, từ tiếng Hy Lạp -λογία.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkæmp.pə.ˈnɑː.lə.dʒi/

Danh từ[sửa]

campanology (thường không đếm được, số nhiều campanologies)

  1. Thuật đúc chuông.
  2. Thuật rung chuông.

Tham khảo[sửa]