Bước tới nội dung

campement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑ̃p.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
campement
/kɑ̃p.mɑ̃/
campements
/kɑ̃p.mɑ̃/

campement /kɑ̃p.mɑ̃/

  1. Sự đóng quân, sự cắm trại.
  2. Trại.
    Un campement bien organisé — một trại tổ chức tốt
  3. Nơi trạm trú.
  4. (Quân sự) Đội tiền trạm.

Tham khảo

[sửa]