canapé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.na.pe/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
canapé
/ka.na.pe/
canapés
/ka.na.pe/

canapé /ka.na.pe/

  1. Tràng kỷ.
  2. Lát bánh mì kèm thức ăn.

Tham khảo[sửa]