canary in a coal mine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Nghĩa đen: “chim hoàng yến trong mỏ than”. Trước đây, chim hoàng yến thường được mang vào bên trong các mỏ than. Nếu trong mỏ có khí độc (như carbon monoxide), chim sẽ chết trước, làm dấu hiệu cảnh báo cho thợ mỏ rời khỏi đó ngay lập tức.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]canary in a coal mine (số nhiều canaries in a coal mine hoặc canaries in coal mines)
- (mang tính thành ngữ) Dấu hiệu cảnh báo sớm về mối nguy hiểm hoặc rắc rối sắp xảy ra.
- 4/2003, “Saving the St. Joe”, trong Field & Stream:
- "A mussel is a canary in a coal mine," Clemens explained. "When the freshwater mussels are healthy, it indicates good water quality."
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- 4/2009, Steve Kandell, “What Makes U2 Run?”, trong Spin:
- Thanks to rampant real estate development that revitalized the city starting in the '90s, Dublin has been something of a canary in a coal mine with regard to the global financial meltdown — the credit crunch hit here early and hard.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Đồng nghĩa
[sửa]Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Mục tiếng Anh có chứa nhiều từ
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Thành ngữ tiếng Anh
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch