candeur
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɑ̃.dœʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| candeur /kɑ̃.dœʁ/ |
candeurs /kɑ̃.dœʁ/ |
candeur gc /kɑ̃.dœʁ/
- Sự trong trắng ngây thơ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự chân thành.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “candeur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)