dissimulation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɪ.ˌsɪm.jə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]dissimulation /ˈdɪ.ˌsɪm.jə.ˈleɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "dissimulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.si.my.la.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dissimulation /di.si.my.la.sjɔ̃/ |
dissimulations /di.si.my.la.sjɔ̃/ |
dissimulation gc /di.si.my.la.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dissimulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)