Bước tới nội dung

canoe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
canoe

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈnuː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

canoe /kə.ˈnuː/

  1. Xuồng.

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

canoe nội động từ /kə.ˈnuː/

  1. Bơi xuồng.

Tham khảo

[sửa]