cantonnement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɑ̃.tɔn.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cantonnement
/kɑ̃.tɔn.mɑ̃/
cantonnements
/kɑ̃.tɔn.mɑ̃/

cantonnement /kɑ̃.tɔn.mɑ̃/

  1. Sự trú quân; chỗ trú quân.
  2. (Đường sắt) Sự chia hạt; (lâm nghiệp) hạt.
  3. (Luật học, pháp lý) Sự định khu; khu qui định.
    Cantonnement de pêche — khu (qui định) được đánh cá
  4. (Luật học, pháp lý) Sự giới hạn.

Tham khảo[sửa]