Bước tới nội dung

capability

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkeɪ.pə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

capability /ˌkeɪ.pə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Khả năng, năng lực.
  2. (Số nhiều) Năng lực tiềm tàng.
    to have capabilities — có nhiều năng lực tiềm tàng

Tham khảo

[sửa]