capelin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.pə.lən/

Danh từ[sửa]

capelin /ˈkæ.pə.lən/

  1. Cũng caplin.
  2. (Động vật) ốt vảy nhỏ.

Tham khảo[sửa]