capillary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkæ.pə.ˌlɛr.i/
![]() | [ˈkæ.pə.ˌlɛr.i] |
Tính từ[sửa]
capillary ( không so sánh được) /ˈkæ.pə.ˌlɛr.i/
- (Kết hợp hạn chế) Mao dẫn.
Danh từ[sửa]
capillary (số nhiều capillaries) /ˈkæ.pə.ˌlɛr.i/
Tham khảo[sửa]
- "capillary". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)