mao quản
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| maːw˧˧ kwa̰ːn˧˩˧ | maːw˧˥ kwaːŋ˧˩˨ | maːw˧˧ waːŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| maːw˧˥ kwaːn˧˩ | maːw˧˥˧ kwa̰ːʔn˧˩ | ||
Từ nguyên
Phiên âm từ chữ Hán 毛管.
Danh từ
mao quản
- Ống dẫn có đường kính rất nhỏ.
Dịch
- Tiếng Trung Quốc: 毛管 (mao quản, máo guăn)
Từ liên hệ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mao quản”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)