mao dẫn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

mao dẫn

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maːw˧˧ zəʔən˧˥maːw˧˥ jəŋ˧˩˨maːw˧˧ jəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːw˧˥ ɟə̰n˩˧maːw˧˥ ɟən˧˩maːw˧˥˧ ɟə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

mao dẫn

  1. Hiện tượng các chất lỏng dâng từ dưới lên trên trong các ống rất nhỏ (các mao quản).

Dịch[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]