capiteux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.pi.tø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | capiteux /ka.pi.tø/ |
capiteux /ka.pi.tø/ |
Giống cái | capiteuse /ka.pi.tøz/ |
capiteuses /ka.pi.tøz/ |
capiteux /ka.pi.tø/
- Bốc lên đầu.
- Vin capiteux — rượu bốc lên đầu (làm cho say)
- (Nghĩa bóng) Kích thích, khêu gợi.
Tham khảo[sửa]
- "capiteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)