capiteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.pi.tø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực capiteux
/ka.pi.tø/
capiteux
/ka.pi.tø/
Giống cái capiteuse
/ka.pi.tøz/
capiteuses
/ka.pi.tøz/

capiteux /ka.pi.tø/

  1. Bốc lên đầu.
    Vin capiteux — rượu bốc lên đầu (làm cho say)
  2. (Nghĩa bóng) Kích thích, khêu gợi.

Tham khảo[sửa]