carène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.ʁɛn/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
carène
/ka.ʁɛn/
carènes
/ka.ʁɛn/

carène gc /ka.ʁɛn/

  1. Lòng tàu.
  2. (Sinh vật học) Bộ phận hình lòng tàu.
    Thorax en carène — ngực lòng tàu
  3. (Thực vật học) Cánh thìa (ở hoa các cây họ đậu).
  4. (Kỹ thuật) Vật hình thoi (có sức cản ít).

Tham khảo[sửa]