caracal
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkær.ə.ˌkæl/
Danh từ[sửa]
caracal /ˈkær.ə.ˌkæl/ khởi nguồn từ karakulak (nghĩa "tai đen") trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tham khảo[sửa]
- "caracal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ʁa.kal/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
caracal /ka.ʁa.kal/ |
caracal /ka.ʁa.kal/ |
caracal gđ /ka.ʁa.kal/ khởi nguồn từ karakulak (nghĩa "tai đen") trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tham khảo[sửa]
- "caracal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)