miêu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
miəw˧˧ | miəw˧˥ | miəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
miəw˧˥ | miəw˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “miêu”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]miêu
- Như mèo
- Con miêu.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: cat
Tham khảo
[sửa]- "miêu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Xtiêng
[sửa]Danh từ
[sửa]miêu
- mưa.