Bước tới nội dung

caravanier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʁa.va.nje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít caravanière
/ka.ʁa.va.njɛʁ/
caravanières
/ka.ʁa.va.njɛʁ/
Số nhiều caravanière
/ka.ʁa.va.njɛʁ/
caravanières
/ka.ʁa.va.njɛʁ/

caravanier /ka.ʁa.va.nje/

  1. Người dắt vật thồ (trong đoàn người qua nơi vắng vẻ hoang vu).
  2. Người cắm trại bằng xe moóc.

Tham khảo

[sửa]