carburetor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːr.bə.ˌreɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]carburetor /ˈkɑːr.bə.ˌreɪ.tɜː/
- (Kỹ thuật) Bộ chế hoà khí; cacbuaratơ.
Tham khảo
[sửa]- "carburetor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)