Bước tới nội dung

card-sharper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːrd.ˈʃɑːr.pɜː/

Danh từ

[sửa]

card-sharper /ˈkɑːrd.ˈʃɑːr.pɜː/

  1. Kẻ cờ gian bạc lận.

Tham khảo

[sửa]