Bước tới nội dung

cariban

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæ.rə.bən/

Danh từ

[sửa]

cariban /ˈkæ.rə.bən/

  1. Thành viên nhóm da đỏ Caribê.
  2. Tiếng Caribê.

Tham khảo

[sửa]