carpet-sweeper
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːr.pət.ˈswi.pɜː/
Danh từ
[sửa]carpet-sweeper /ˈkɑːr.pət.ˈswi.pɜː/
- Chổi quét thảm.
- Máy hút bụi (ở thảm).
Tham khảo
[sửa]- "carpet-sweeper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)