Bước tới nội dung

carrefour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkær.ə.ˈfʊr/

Danh từ

[sửa]

carrefour /ˌkær.ə.ˈfʊr/

  1. Ngã tư.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʁ.fuʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
carrefour
/kaʁ.fuʁ/
carrefours
/kaʁ.fuʁ/

carrefour /kaʁ.fuʁ/

  1. Ngã tư, ngã ba (đường).
  2. Cuộc họp đối chiếu (để đối chiếu ý kiến).

Tham khảo

[sửa]