carriage control character
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɛr.ɪdʒ kən.ˈtroʊl ˈkɛr.ɪk.tɜː/
Danh từ
[sửa]carriage control character /ˈkɛr.ɪdʒ kən.ˈtroʊl ˈkɛr.ɪk.tɜː/
- (Tech) Ký tự điều khiển con trượt (lên giấy).
Tham khảo
[sửa]- "carriage control character", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)