Bước tới nội dung

carriole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

carriole

  1. Xe độc .

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʁjɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
carriole
/ka.ʁjɔl/
carrioles
/ka.ʁjɔl/

carriole gc /ka.ʁjɔl/

  1. Xe bò.
  2. (Thông tục) Xe tồi.

Tham khảo

[sửa]